Land Cruiser Prado
Giá: 3.480.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và chương trình hot Tháng 10
Ngoại thất
Ngoại thất ấn tượng
Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu; Với triết lý thiết kế "Hiện đại - Thông minh", Land Cruiser Prado trở thành niềm tự hào và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.
Nội thất
Nội thất sang trọng
Không gian rộng rãi với nội thất cao cấp cùng các tiện nghi hiện đại, kết hợp công nghệ tiên tiến đem đến sự thư giãn và trải nghiệm tuyệt vời, tôn vinh phong cách của chủ sở hữu.
Tính năng
Tính năng nổi bật
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4925 x 1980 x 1935 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1664/1668 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2400 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3000 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | Bình xăng chính + phụ (Tổng 110L) |
Động cơ
Loại động cơ | T24A-FTS, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i, nén tăng áp Turbo |
Dung tích xy lanh | 2393 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (199)267/ 6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 430/1700-3600 |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD |
Hộp số
Hộp số | Số tự động 8 cấp/8AT |
Hệ thống treo
Hệ thống treo tự thích ứng | Có |
Trước | Độc lập, tay đòn kép |
Sau | Liên kết 4 điểm, có tay điều khiển bên |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 265/60R20 |
Lốp dự phòng | Có |
Phanh
Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa thông gió |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 8.9 |
Trong đô thị | 13.8 |
Kết hợp | 10.7 |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | LED |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có, tự động ngắt |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù
Đèn sương mù | Trước + Sau |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện tự động | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Chức năng sấy gương | Có |
Đèn chào mừng | Có |
Tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Nhớ vị trí gương | Có |
Gạt mưa
Trước | Cảm biến tự động |
Sau | Có, tích hợp gạt khi lùi |
Ăng ten
Ăng ten | Vây cá |
Thanh giá nóc
Thanh giá nóc | Có |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt | Sơn đen |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Sưởi tay lái | Có |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, chế độ đàm thoại rảnh tay, MID, TSS |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Gương chống chói điện tử |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Màu bạc |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Digital |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu 12.3 inch |
(HUD) Hệ thống hiển thị kính lái | Có |
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế lái | Có |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng |
Chức năng thông gió | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Hàng ghế thứ hai
Gập | Gập 60:40 |
Chức năng thông gió | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tựa tay | Có (Hộc để cốc) |
Hàng ghế thứ ba
Hàng ghế thứ ba | Gập điện phẳng 50:50 |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
Hộp làm mát
Hộp làm mát | Có |
Hệ thống âm thanh
Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình cảm ứng 12.3 inch |
Số loa | 14 loa JBL |
Cổng kết nối AUX | Không |
Cổng kết nối USB type C | Có |
Cổng kết nối HDMI | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép) |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) |
Chế độ lái
Chế độ lái | Có 5 chế độ (Eco/Comfort/Normal/Sport S/Sport S+) |
(MTS) Chế độ lái lựa chọn địa hình
(MTS) Chế độ lái lựa chọn địa hình | Có |
Ga tự động
Ga tự động | Có |
Rửa camera sau
Rửa camera sau | Có |
Rửa đèn pha
Rửa đèn pha | Có |
Sạc điện thoại không dây
Sạc điện thoại không dây | Có |
Cổng sạc USB type C
Cổng sạc USB type C | 2 cổng sạc x 3 hàng ghế |
Mở cốp rảnh tay
Mở cốp rảnh tay | Có |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Toàn cảnh (Panoramic roof) |
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Alarm |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống chống giả lập bước sóng
Hệ thống chống giả lập bước sóng | Có |
Cảm biến chuyển động trong xe
Cảm biến chuyển động trong xe | Có |
(TSS) Hệ thống an toàn Toyota
(PCS) Cảnh báo tiền va chạm | Có |
(LDA) Cảnh báo lệch làn đường | Có |
(LTA) Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
(AHS) Đèn chiếu xa tự động thích ứng | Có |
(DRCC) Điều khiển hành trình chủ động | Có/ Toàn dải tốc độ |
(ABS) Hệ thống chống bó cứng phanh
(ABS) Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
(BA) Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
(BA) Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
(EBD) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
(EBD) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
(VSC) Hệ thống cân bằng điện tử
(VSC) Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
(A-TRC) Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động
(A-TRC) Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động | Có |
(HAC) Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
(HAC) Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
(DAC) Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
(DAC) Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có |
(EBS) Đèn báo phanh khẩn cấp
(EBS) Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
(EPB) Phanh đỗ điện tử & Giữ phanh tự động
(EPB) Phanh đỗ điện tử & Giữ phanh tự động | Có/ Tự động giữ |
(TPMS) Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
(TPMS) Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
(BSM) Hệ thống cảnh báo điểm mù
(BSM) Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
(RCTA) Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
(RCTA) Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
(PKSB) Hệ thống phanh hỗ trợ đỗ xe
(PKSB) Hệ thống phanh hỗ trợ đỗ xe | Có |
Camera 360
Camera 360 | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Góc trước, trước | Có (4) |
Góc sau, sau | Có (4) |
Túi khí
Số lượng túi khí | 8 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Túi khí đầu gối hành khách phía trước | Có |
Cấu trúc thân xe
Cấu trúc thân xe | TNGA/ Nền tảng khung gầm toàn cầu mới |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |