Toyota Raize

Giá niêm yết: 498.000.000 VNĐ

• Số chỗ ngồi: 5 chỗ

• Kiểu dáng: A-SUV

• Nhiên liệu: Xăng

• Xuất xứ: Nhập khẩu

• Chế độ lái: Thường/Thể thao

Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và chương trình hot Tháng 10

Thư viện

Ngoại thất

PHONG CÁCH TRẺ TRUNG NĂNG ĐỘNG CÁ TÍNH

Một cú chuyển mình mạnh mẽ với thiết kế trẻ trung đầy cuốn hút, tiện nghi đa dụng và thân thiện trong cách vận hành, SUV đô thị cỡ nhỏ Toyota Raize sẽ là người bạn đồng hành gợi nhiều cảm xúc đặc biệt dành cho giới trẻ có phong cách sống hiện đại và...

PHONG CÁCH TRẺ TRUNG NĂNG ĐỘNG CÁ TÍNH
0987310972
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC

Nội thất

KHÔNG GIAN RỘNG RÃI HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC

Với tiêu chí mang đến cho người dùng những trải nghiệm đặc biệt và tràn đầy năng lượng, Toyota thực sự rất ưu ái cho mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ Raize một không gian xe rộng rãi từ khoang hành khách đến khoang hành lý, thậm chí là tương đương với các mẫu xe..

Báo giá ưu đãi Toyota Raize

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

Thông số kỹ thuật

Động cơ xe và khả năng vận hành

Phanh

Trước Đĩa
Sau Tang trống

Vành và Lốp xe

Kích thước 205/60R17
Chất liệu Hợp kim nhôm

Hệ thống lái

Hệ thống lái Trợ lực điện

Hệ thống treo

Trước Mc Pherson
Sau Phụ thuộc kiểu dầm xoắn

Hộp số

Hộp số Biến thiên vô cấp CVT

Động cơ thường

Dung tích động cơ (cc) 998
Loại động cơ Tăng áp
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) 98/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 140/2400 - 4000

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4030 x 1710 x 1605
Chiều dài cơ sở (mm) 2525
Trục cơ sở (mm) Trước: 1475/Sau:1470
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng thân xe (kg) 1035
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 5

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Trong đô thị 8.61
Ngoài đô thị 5.47
Kết hợp 6.61

Các chế độ lái

Các chế độ lái Power

Lẫy chuyển số

Lẫy chuyển số

Cụm đèn trước

Loại đèn LED
Đèn pha tự động
Đèn chiếu sáng ban ngày LED

Cụm đèn sau

Loại LED

Đèn sương mù

Loại Halogen

Đèn báo phanh trên cao

Loại LED

Ăng ten

Dạng Vây cá

Tay nắm cửa ngoài xe

Tay nắm cửa ngoài Mạ chrome

Gương chiếu hậu ngoài

Chỉnh điển
Gập tự động

Cánh hướng gió

Cánh hướng gió NA

Đèn xi nhan

Loại đèn LED
Hiệu ứng dòng chảy

Tay lái

Chất liệu Da
Điều chỉnh Gật gù
Phím điều khiển Audio + Chế độ lái + Màn hình đa thông tin

Cụm đồng hồ

Loại Kỹ thuật số

Gương chiếu hậu trong

Gương chiếu hậu trong xe 2 chế độ ngày và đêm

Màn hình đa thông tin

Màn hình đa thông tin 7inch, 4 chế độ hiển thị

Chất liệu bọc ghế

Chất liệu Da pha nỉ
Loại Da pha nỉ

Điều chỉnh

Ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
Ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng

Điều hòa

Loại Tự động

Hệ thống giải trí

Kích thước màn hình 9 inch
Kết nối điện thoại thông minh
Số loa 6

Sạc điện

Nguồn sạc 12V/ 120W
Cổng sạc USB 2.1A

Các tiện nghi khác

Khay giữ cốc 2 vị trí phía trước
Khay để đồ dưới ghế Có/ Ghế hành khách phía trước
Hộp dầm trước Hốc để đồ 2 bên
Bệ tỳ tay trung tâm Kèm hộp để đồ
Túi để đồ lưng ghế Ghế lái + ghế hành khách
Đèn trần xe Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm
Đèn khoang hành lý
Tấm chắn nắng Có gương trang điểm
Tấm ngăn khoang hành lý
Lốp dự phòng Như lốp chính
Móc khoang hành lý 4 điểm
Kính chỉnh điện 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt

Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm

Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Mã hóa động cơ

Hệ thống báo động

Cảnh báo

Khóa cửa theo đốc độ

Khóa cửa theo tốc độ

An toàn chủ động

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

Cảm biến

Trước 2
Sau 2

Camera lùi

Camera lùi

Túi khí

Túi khí 6

Tải catalogue

Xe cùng loại

Dòng xe bạn đã xem