CAMRY 2.5 HEV TOP
Giá NY: 1.530.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và chương trình hot cuối năm
Ngoại thất
Ngôn ngữ thiết kế thông minh giàu cảm xúc
Camry 2024 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.
Nội thất
Nội thất sang trọng, đẳng cấp
Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.
Tính năng
Tính năng nổi bật
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4915x1840 x1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1580/1605 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1665 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2100 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 w OBD |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị | 4.2 |
Ngoài đô thị | 4.2 |
Kết hợp | 4.2 |
Động cơ thường
Loại động cơ | A25A-FXS |
Số xy lanh | 4 xylanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 |
Hệ thống van biến thiên | VVT-iE |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 137(184)/ 5700 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 221/ 3600-5200 |
Động cơ điện
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 100 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 202 |
Ắc quy Hybrid
Loại | Lithium |
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp E-CVT |
Các chế độ lái | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) |
Hệ thống treo
Trước | Mc Pherson |
Sau | Tay đòn kép |
Hệ thống lái
Loại | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/45R18 |
Phanh
Sau | Đĩa đặc |
Trước | Đĩa tản nhiệt |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao
Loại | LED |
Gạt mưa
Trước | Gạt mưa tự động |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Ống xả kép
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) |
Đèn sương mù
Trước | LED |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Bộ nhớ vị trí | - |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Digital |
Đèn báo chế độ Eco | Không |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 12.3' |
Ghế trước
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 10 hướng |
Bộ nhớ vị trí | Ghế người lái ( 2 vị trí) |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly |
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Màn hình cảm ứng 12.3 inch |
Số loa | 9 loa JBL |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Các tiện nghi khác
Cửa sổ trời | Có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
Cửa gió phía sau | Có |
Cổng kết nối USB phía sau | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có |
Sạc không dây | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Khóa cửa điện | Có (Tự động theo tốc độ) |
Hệ thống điều hòa lọc Ion âm (Nanoe X) | Có |
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có (Mọi dải tốc độ) |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có(2) |
Góc trước | Có(2) |
Góc sau | Có(2) |
Trước | Có (2) |
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn | Có |
Phanh hỗ trợ đỗ xe | Có |
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có(2) |
Túi khí rèm | Có(2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có(1) |
Khung xe GOA
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |